Trang chủACSEL • IST
add
Aciselsan Acipayam Seluloz Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
117,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
114,70 ₺ - 117,70 ₺
Phạm vi một năm
93,00 ₺ - 142,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T TRY
Số lượng trung bình
316,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,65 Tr | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -26,53 Tr | -137,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,86 | -224,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 Tr | 118,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,78 Tr | 533,10% |
Tổng tài sản | 852,85 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 346,25 Tr | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,53 Tr | -137,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | -68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | 133,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | 94,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,01 Tr | 138,76% |
Dòng tiền tự do | 12,61 Tr | 139,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
103