Trang chủACRV • NASDAQ
add
Acrivon Therapeutics Inc
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,81 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,65 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | -21,01 Tr | -11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | -5,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,31 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,42 Tr | -23,88% |
Tổng tài sản | 158,58 Tr | -31,23% |
Tổng nợ | 15,55 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,01 Tr | -11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,61 Tr | -19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,45 Tr | 122,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 N | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | -87,18% |
Dòng tiền tự do | -9,85 Tr | -37,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77