Trang chủACRS • NASDAQ
add
Aclaris Therapeutics Inc
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,05%)+0,040
1,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,25 Tr USD
Số lượng trung bình
828,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | -35,76% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -40,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -868,26 | -118,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,88 Tr | -33,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,81 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 189,15 Tr | 17,43% |
Tổng nợ | 57,41 Tr | 110,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | -40,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 Tr | 18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 Tr | 848,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 18,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 Tr | 61,91% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 64,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
63