Trang chủACROUD • STO
add
Acroud AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,050 kr - 1,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 53,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,72 | 55,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -49,37% |
Tổng tài sản | 39,97 Tr | -20,07% |
Tổng nợ | 27,10 Tr | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 53,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 911,00 N | 32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,00 N | -125,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,00 N | 129,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,00 N | -54,78% |
Dòng tiền tự do | 549,88 N | 1.101,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70