Trang chủACRO • TLV
add
Kvutzat Acro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.876,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.876,00 ILA - 4.937,00 ILA
Phạm vi một năm
4.109,00 ILA - 6.660,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T ILS
Số lượng trung bình
60,98 N
Tỷ số P/E
41,79
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,33 Tr | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 25,26 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 411,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 480,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,63 Tr | 40,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,93 Tr | 44,18% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 4,32% |
Tổng nợ | 4,90 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 411,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,99 Tr | 109,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,23 Tr | -163,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,87 Tr | -78,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,62 Tr | 19,64% |
Dòng tiền tự do | -123,36 Tr | -53,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1994
Trang web
Nhân viên
85