Trang chủACRO • TLV
add
Kvutzat Acro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.791,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.700,00 ILA - 4.862,00 ILA
Phạm vi một năm
3.942,00 ILA - 6.660,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T ILS
Số lượng trung bình
68,45 N
Tỷ số P/E
59,70
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,08 Tr | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 21,16 Tr | -6,74% |
Thu nhập ròng | 41,17 Tr | 188,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | 193,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,08 Tr | 202,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,36 Tr | 31,32% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 11,93% |
Tổng nợ | 4,74 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,17 Tr | 188,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,35 Tr | 168,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,53 Tr | 164,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,08 Tr | -393,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,20 Tr | 38,91% |
Dòng tiền tự do | 245,67 Tr | 541,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1994
Trang web
Nhân viên
85