Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
64,00 Rp - 68,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
225,50 T IDR
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
19,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 83,18% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,68 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 T | -0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,34 T | -17,75% |
Tổng tài sản | 226,27 T | 43,61% |
Tổng nợ | 47,59 T | 81,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 230,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,71 Tr | -6.135,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 T | -116,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 T | -112,36% |
Dòng tiền tự do | 752,70 Tr | 131,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28