Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 77,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
260,19 T IDR
Số lượng trung bình
28,86 Tr
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
16,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -20,01% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 646,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,80 | 550,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 T | 113,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 T | 1.299,78% |
Tổng tài sản | 207,25 T | 93,81% |
Tổng nợ | 16,21 T | -67,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 646,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 T | 1.446,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,29 T | -943,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 T | 24,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,70 T | -10,74% |
Dòng tiền tự do | -11,45 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
25