Trang chủACRI-B • STO
add
Acrinova AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,78 kr - 8,92 kr
Phạm vi một năm
7,20 kr - 10,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
206,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,22 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 181,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,14 | 175,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,92 Tr | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,15 Tr | 88,46% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 1,16% |
Tổng nợ | 1,23 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 181,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 Tr | 23,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,99 Tr | -315,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,01 Tr | 835,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | 371,27% |
Dòng tiền tự do | 10,66 Tr | 152,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8