Trang chủACRI-B • STO
add
Acrinova AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,65 kr - 10,75 kr
Phạm vi một năm
8,32 kr - 13,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
164,68 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
13,02%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,39 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | 34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,01 | 56,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,93 Tr | -56,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 146,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,67 Tr | 770,51% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -33,95% |
Tổng nợ | 472,42 Tr | -58,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | 34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,98 Tr | 704,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,14 Tr | 253,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,48 Tr | -161,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 474,64 Tr | 169.413,93% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 28.702,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8