Trang chủACR • ASX
add
Acrux Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
571,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,00 N | 56,89% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,51 | 37,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 N | -70,70% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | -19,39% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -40,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 N | 115,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,00 N | 14,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -51,98% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 5,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
43