Trang chủACPIF • OTCMKTS
add
Acen Corp Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 T | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 36,84% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,48 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -43,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | -14,11% |
Tổng tài sản | 333,28 T | 15,22% |
Tổng nợ | 175,52 T | 33,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 174,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | 59,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,92 Tr | 55,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | 78,91% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | 51,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
333