Trang chủACO • KLSE
add
ACO Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
410,11 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,57 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -30,34% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 257,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 91,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,37 Tr | 57,31% |
Tổng tài sản | 163,51 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 63,90 Tr | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 257,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,88 Tr | 691,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 N | -673,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 Tr | -207,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 192,47% |
Dòng tiền tự do | 7,90 Tr | 400,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150