Trang chủACNT • NASDAQ
add
Ascent Industries Co
13,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 $
Mức chênh lệch một ngày
12,95 $ - 13,25 $
Phạm vi một năm
8,16 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,84 Tr USD
Số lượng trung bình
101,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,73 Tr | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 58,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 52,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,00 N | 121,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 Tr | 998,69% |
Tổng tài sản | 152,54 Tr | -5,24% |
Tổng nợ | 61,39 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 58,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,00 N | -356,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,00 N | -86,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,00 N | -10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -238,75% |
Dòng tiền tự do | 582,38 N | -87,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452