Trang chủACNB • NASDAQ
add
ACNB Corp
46,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,090
47,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,83 $
Mức chênh lệch một ngày
42,60 $ - 47,00 $
Phạm vi một năm
35,70 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
491,04 Tr USD
Số lượng trung bình
18,47 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,28 Tr | 49,26% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | 25,36% |
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 106,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,02 | 38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 70,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,14 Tr | 75,82% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 34,28% |
Tổng nợ | 2,84 T | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 106,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404