Trang chủACNB • NASDAQ
add
ACNB Corp
44,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,19 $
Mức chênh lệch một ngày
44,67 $ - 45,30 $
Phạm vi một năm
35,70 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,52 Tr USD
Số lượng trung bình
19,74 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,24 Tr | 31,35% |
Chi phí hoạt động | 21,85 Tr | 39,11% |
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,94 | -21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | -5,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,05 Tr | 26,40% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 32,62% |
Tổng nợ | 2,86 T | 32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,76 Tr | 83,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 Tr | -70,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,74 Tr | -169,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -161,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404