Trang chủACNB • NASDAQ
add
ACNB Corp
41,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,77 $
Mức chênh lệch một ngày
41,12 $ - 41,66 $
Phạm vi một năm
30,52 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
436,23 Tr USD
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,53 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 20,05 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | -272,00 N | -104,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -103,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -0,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,93 Tr | 144,53% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 35,45% |
Tổng nợ | 2,88 T | 35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,00 N | -104,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,00 N | -100,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,93 Tr | 711,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,56 Tr | -38,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,30 Tr | 695,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404