Trang chủACME • KLSE
add
Acme Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,68 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,60 Tr | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 72,82% |
Thu nhập ròng | 792,00 N | -62,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -67,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | -30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 177,79% |
Tổng tài sản | 169,53 Tr | 24,29% |
Tổng nợ | 52,10 Tr | 105,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,00 N | -62,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 Tr | -31,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -5.125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | -30,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 Tr | -111,03% |
Dòng tiền tự do | -11,79 Tr | -28,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
959