Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
76,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,19 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,68 $
Mức chênh lệch một ngày
76,06 $ - 78,61 $
Phạm vi một năm
47,86 $ - 107,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T USD
Số lượng trung bình
549,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 Tr | -72,41% |
Chi phí hoạt động | 28,65 Tr | 33,74% |
Thu nhập ròng | -52,77 Tr | -94,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -698,58 | -603,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | -84,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,11 Tr | -69,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,10 Tr | -12,31% |
Tổng tài sản | 619,09 Tr | -15,69% |
Tổng nợ | 226,86 Tr | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,77 Tr | -94,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,73 Tr | -9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,74 Tr | 236,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,26 Tr | 198,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 Tr | 65,66% |
Dòng tiền tự do | -26,14 Tr | 10,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163