Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
68,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,25 $
Mức chênh lệch một ngày
66,44 $ - 68,85 $
Phạm vi một năm
47,86 $ - 107,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
866,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 Tr | -79,29% |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | -62,27 Tr | -765,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -766,02 | -4.076,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | -707,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,32 Tr | -349,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,26 Tr | -5,34% |
Tổng tài sản | 648,08 Tr | -16,88% |
Tổng nợ | 231,18 Tr | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,27 Tr | -765,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,14 Tr | -97,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,78 Tr | 118,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,00 N | 118,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,82 Tr | 89,73% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | -541,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163