Trang chủACLIF • OTCMKTS
add
Accelleron Industries AG
Giá đóng cửa hôm trước
51,75 $
Phạm vi một năm
32,22 $ - 54,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CHF
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,74 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | 40,27% |
Thu nhập ròng | 42,34 Tr | 95,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | 73,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,33 Tr | 14,82% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 11,29% |
Tổng nợ | 868,95 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,34 Tr | 95,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,25 Tr | 104,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 4,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,16 Tr | -108,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,36 Tr | -100,64% |
Dòng tiền tự do | 41,74 Tr | 17,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2.431