Trang chủACLHF • OTCMKTS
add
ACME Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,94 N | -50,01% |
Thu nhập ròng | -257,22 N | 29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,03 N | 47,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,59 N | -82,40% |
Tổng tài sản | 13,13 Tr | -10,23% |
Tổng nợ | 406,03 N | -72,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,22 N | 29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,61 N | -245,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,80 N | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,89 N | 96,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,64 N | 88,20% |
Dòng tiền tự do | -466,17 N | 73,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1