Trang chủACL • NSE
add
Andhra Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,00 ₹ - 73,50 ₹
Phạm vi một năm
48,15 ₹ - 109,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T INR
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 778,50 Tr | 41,91% |
Chi phí hoạt động | 498,70 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | -419,20 Tr | -20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,85 | 15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,55 Tr | 55,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,10 Tr | 63,70% |
Tổng tài sản | 13,29 T | 18,91% |
Tổng nợ | 12,53 T | 42,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,20 Tr | -20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
175