Trang chủACL • ASX
add
Australian Clinical Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 3,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,59 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 51,17 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 136,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 115,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 Tr | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | -15,75% |
Tổng tài sản | 585,09 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 415,98 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 136,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,55 Tr | 10,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 64,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,32 Tr | -43,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -206,82% |
Dòng tiền tự do | 38,18 Tr | 7,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4.900