Trang chủACL • ASX
add
Australian Clinical Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 3,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
498,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,05 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 50,26 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 10,37 Tr | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,60 Tr | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,12 Tr | -17,60% |
Tổng tài sản | 574,84 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 402,86 Tr | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,37 Tr | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,85 Tr | 18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -230,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,05 Tr | -8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,50 N | -47,50% |
Dòng tiền tự do | 44,05 Tr | 2,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4.700