Trang chủACIU • NASDAQ
add
AC Immune SA
2,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,00 Tr USD
Số lượng trung bình
129,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 90,10% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | -14,24% |
Thu nhập ròng | -21,19 Tr | 6,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | 51,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,02 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,14 Tr | -27,40% |
Tổng tài sản | 190,22 Tr | -19,92% |
Tổng nợ | 115,48 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,19 Tr | 6,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,60 Tr | -121,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,88 Tr | 131,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 N | -298,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 205,82% |
Dòng tiền tự do | -9,96 Tr | -113,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
153