Trang chủACI • NSE
add
Archean Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
702,00 ₹ - 720,00 ₹
Phạm vi một năm
408,35 ₹ - 730,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,12 T INR
Số lượng trung bình
262,35 N
Tỷ số P/E
55,17
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 37,46% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 18,66% |
Thu nhập ròng | 401,90 Tr | -10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,25 | -10,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,34 Tr | 6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -38,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,90 Tr | -10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
262