Trang chủACHV • NASDAQ
add
Achieve Life Sciences Inc
3,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,040
3,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,84 Tr USD
Số lượng trung bình
275,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | 115,55% |
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -97,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 Tr | -116,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 Tr | -64,99% |
Tổng tài sản | 27,36 Tr | -60,93% |
Tổng nợ | 17,08 Tr | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -97,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | -109,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,00 N | -99,48% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -79,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25