Trang chủACHV • NASDAQ
add
Achieve Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,50 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | -12,72 Tr | -50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,51 Tr | -49,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,40 Tr | -9,65% |
Tổng tài sản | 58,94 Tr | -9,04% |
Tổng nợ | 17,27 Tr | -23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,72 Tr | -50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,07 Tr | -84,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,70 Tr | 114,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,22 Tr | 27.042,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,86 Tr | 175,24% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -25,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25