Trang chủACHL • NASDAQ
add
Achilles Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,66 Tr USD
Số lượng trung bình
212,82 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,42 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,22 Tr | -7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,05 Tr | -38,59% |
Tổng tài sản | 122,68 Tr | -30,03% |
Tổng nợ | 19,54 Tr | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,26 Tr | -1.523,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,09 Tr | -154,46% |
Dòng tiền tự do | -8,52 Tr | -240,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
210