Trang chủACG • WSE
add
AC SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,60 zł - 26,00 zł
Phạm vi một năm
23,00 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
238,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,14 Tr | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 11,64 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -59,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 Tr | -47,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | 19,80% |
Tổng tài sản | 222,78 Tr | 2,38% |
Tổng nợ | 68,29 Tr | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | -79,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,00 N | 28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 90,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -39,17% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -94,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
547