Trang chủACG1V • HEL
add
Aspocomp Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 €
Mức chênh lệch một ngày
4,52 € - 4,53 €
Phạm vi một năm
2,66 € - 7,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 Tr | 43,42% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | -141,00 N | 89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | 92,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 89,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,00 N | 173,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.466,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,00 N | -49,63% |
Tổng tài sản | 26,81 Tr | -1,64% |
Tổng nợ | 10,91 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 N | 89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 643,00 N | 160,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | -367,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -183,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -855,00 N | -291,70% |
Dòng tiền tự do | 467,00 N | 178,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
167