Trang chủACET • NASDAQ
add
Adicet Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,51 Tr USD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,66%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,39 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | -31,22 Tr | -4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,74 Tr | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,96 Tr | -44,23% |
Tổng tài sản | 162,97 Tr | -39,38% |
Tổng nợ | 29,60 Tr | -12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,22 Tr | -4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,63 Tr | -13,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,95 Tr | 11.011,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,00 N | 30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 Tr | 128,01% |
Dòng tiền tự do | -14,72 Tr | -2,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152