Trang chủACES • IDX
add
Aspirasi Hidup Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
432,00 Rp - 438,00 Rp
Phạm vi một năm
420,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 NT IDR
Số lượng trung bình
51,70 Tr
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 NT | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 724,61 T | -5,49% |
Thu nhập ròng | 151,27 T | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,85 T | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 NT | -24,14% |
Tổng tài sản | 8,50 NT | 4,33% |
Tổng nợ | 2,28 NT | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,27 T | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,81 T | -26,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,40 T | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,96 T | -106,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,67 T | -50,47% |
Dòng tiền tự do | 884,48 T | -15,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.478