Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
11,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,03 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 17:56:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 $
Mức chênh lệch một ngày
10,79 $ - 11,08 $
Phạm vi một năm
9,02 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
943,74 Tr USD
Số lượng trung bình
483,49 N
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,52 Tr | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 71,19 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -47,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -17,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,38 Tr | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,65 Tr | 6,63% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 14,84% |
Tổng nợ | 789,09 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | -47,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,53 Tr | -66,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,93 Tr | -39,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,62 Tr | 142,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,22 Tr | -48,05% |
Dòng tiền tự do | 20,64 Tr | 15,92% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500