Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
11,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:42 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 11,30 $
Phạm vi một năm
9,02 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
954,75 Tr USD
Số lượng trung bình
357,25 N
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,91 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 74,56 Tr | 13,59% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 97,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 83,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 1,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,79 Tr | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,96 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 13,94% |
Tổng nợ | 783,94 Tr | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 97,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,75 Tr | 55,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,19 Tr | -1,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,93 Tr | -164,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | -21,76% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | 228,59% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500