Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 $
Mức chênh lệch một ngày
9,96 $ - 10,41 $
Phạm vi một năm
9,02 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
854,74 Tr USD
Số lượng trung bình
297,24 N
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 335,91 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 78,39 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -53,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 2,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,59 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,27 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 11,14% |
Tổng nợ | 791,52 Tr | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,78 Tr | 22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 Tr | -57,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | -827,99% |
Dòng tiền tự do | -18,29 Tr | -259,02% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500