Trang chủACE • STO
add
Ascelia Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,81 kr - 3,99 kr
Phạm vi một năm
2,00 kr - 5,23 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
457,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,13 Tr | 104,01% |
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | -73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 48,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,11 Tr | -104,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,44 Tr | 103,00% |
Tổng tài sản | 125,33 Tr | 31,99% |
Tổng nợ | 31,62 Tr | -33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,98 Tr | -73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 Tr | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,33 Tr | 41,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | -2,78% |
Dòng tiền tự do | -28,07 Tr | -293,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11