Trang chủACE • STO
add
Ascelia Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,00 kr - 4,32 kr
Phạm vi một năm
2,00 kr - 11,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
474,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
931,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,33 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | -21,73 Tr | -30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 54,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,31 Tr | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,30 Tr | 115,88% |
Tổng tài sản | 122,98 Tr | 33,49% |
Tổng nợ | 65,16 Tr | 122,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,73 Tr | -30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,92 Tr | -12,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 N | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,96 Tr | -483,10% |
Dòng tiền tự do | -11,50 Tr | -45,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11