Trang chủACE • BKK
add
Absolute Clean Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,31 ฿ - 1,33 ฿
Phạm vi một năm
1,23 ฿ - 1,49 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T THB
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 119,41 Tr | 17,38% |
Thu nhập ròng | 226,12 Tr | -11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | -20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,48 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 50,63% |
Tổng tài sản | 25,56 T | 15,45% |
Tổng nợ | 9,18 T | 39,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,12 Tr | -11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,56 Tr | 4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,48 Tr | 71,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,90 Tr | 127,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,98 Tr | 200,98% |
Dòng tiền tự do | 251,80 Tr | 176,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
889