Trang chủACDX • CNSX
add
American Copper Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,96 N | -60,91% |
Thu nhập ròng | -59,11 N | 56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,82 N | -94,77% |
Tổng tài sản | 155,54 N | -99,11% |
Tổng nợ | 603,80 N | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -448,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,11 N | 56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,36 N | -94,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,25 N | 98,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 N | 100,54% |
Dòng tiền tự do | 31,34 N | 100,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web