Trang chủACDC • NASDAQ
add
Profrac Holding Corp
8,87 $
Sau giờ giao dịch:(6,15%)-0,55
8,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:27:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 9,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,30 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 159,80 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -1.072,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -1.041,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -303,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,10 Tr | -19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -43,46% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 0,46% |
Tổng nợ | 1,90 T | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -1.072,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,70 Tr | -51,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,70 Tr | 3,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,20 Tr | 162,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -60,00% |
Dòng tiền tự do | -9,85 Tr | -216,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.077