Trang chủACD • TSE
add
Accord Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,44 Tr | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | -26,46% |
Thu nhập ròng | -876,00 N | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,77 | 2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -126,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -13,25% |
Tổng tài sản | 429,14 Tr | -9,94% |
Tổng nợ | 345,06 Tr | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,00 N | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,28 Tr | -137,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 93,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 107,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -137,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
82