Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,23 kr - 8,59 kr
Phạm vi một năm
4,18 kr - 9,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
605,45 Tr SEK
Số lượng trung bình
192,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,54 Tr | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | -27,06% |
Thu nhập ròng | 448,00 N | 110,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 109,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 128,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,45 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 277,75 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 15,60 Tr | -41,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 N | 110,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | 83,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | 16,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,12 Tr | 60,44% |
Dòng tiền tự do | -4,22 Tr | 81,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
51