Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,86 kr - 5,11 kr
Phạm vi một năm
4,18 kr - 8,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
373,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
71,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | -30,41% |
Chi phí hoạt động | 15,54 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | -17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,20 | -68,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,57 Tr | -36,18% |
Tổng tài sản | 280,63 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 18,93 Tr | -60,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | -17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 Tr | -146,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 Tr | 22,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,81 Tr | -79,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | -96,94% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | 65,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
52