Trang chủACCL • TLV
add
Accel Solutions Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
146,90 ILA - 151,50 ILA
Phạm vi một năm
126,90 ILA - 216,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
292,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
560,64 N
Tỷ số P/E
59,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,88 Tr | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 28,71% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -89,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,46 Tr | 85,62% |
Tổng tài sản | 551,89 Tr | 91,74% |
Tổng nợ | 299,60 Tr | 129,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -89,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 Tr | -258,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 Tr | -138,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,38 Tr | 230,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,84 Tr | 235,94% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | -328,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
172