Trang chủACCL • NASDAQ
add
Acco Group Holdings Ltd
4,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)-0,020
4,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,88 Tr USD
Số lượng trung bình
175,60 N
Tỷ số P/E
47,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 273,70 N | 0,32% |
Thu nhập ròng | 280,66 N | 45,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | 17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,58 N | 44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | — |
Tổng nợ | 1,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,66 N | 45,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,52 N | 217,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 N | -1.346,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,08 N | -28,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,51 N | 68,71% |
Dòng tiền tự do | 210,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
17