Trang chủACCFF • OTCMKTS
add
Accord Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
2,42 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,96 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | -54,70% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -33,26% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -312,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,70 | -570,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 Tr | 24,04% |
Tổng tài sản | 430,37 Tr | -13,68% |
Tổng nợ | 345,15 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -312,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,15 Tr | -252,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,96 Tr | 223,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,20 Tr | -730,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
82