Trang chủACAN • EPA
add
Acanthe Developpement SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 891,50 N | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 571,00 N | 17,13% |
Thu nhập ròng | -203,00 N | 82,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,77 | 80,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 N | -63,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -88,32% |
Tổng tài sản | 133,12 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 21,07 Tr | -23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,00 N | 82,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -335,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | 90,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -96,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -328,15% |
Dòng tiền tự do | 57,44 N | -39,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8