Trang chủACAD • NASDAQ
add
Dược phẩm Acadia
21,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,98 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,34 $
Mức chênh lệch một ngày
21,47 $ - 22,10 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 25,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,32 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 126,37 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,58 Tr | 44,86% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 32,42% |
Tổng nợ | 367,13 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,32 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,05 Tr | -783,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 76,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,89 Tr | -733,35% |
Dòng tiền tự do | -173,24 Tr | -323,36% |
Giới thiệu
Acadia Pharmaceuticals Inc. is a biopharmaceutical company headquartered in Sorrento Valley, San Diego, California. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
654