Trang chủACAD • NASDAQ
add
Dược phẩm Acadia
23,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,61 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:42:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 $
Mức chênh lệch một ngày
23,34 $ - 24,21 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 26,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T USD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,57 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 133,51 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,31 Tr | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,00 Tr | 52,11% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 34,07% |
Tổng nợ | 403,17 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,96 Tr | 155,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,29 Tr | 22,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,96 Tr | 347,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,64 Tr | 232,71% |
Dòng tiền tự do | 55,19 Tr | 158,90% |
Giới thiệu
Acadia Pharmaceuticals Inc. is a biopharmaceutical company headquartered in Del Mar, San Diego, California. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
654