Trang chủAC6 • FRA
add
AlzeCure Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,23 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
339,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
656,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,77 Tr | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | -71,36% |
Tổng tài sản | 16,39 Tr | -65,31% |
Tổng nợ | 10,06 Tr | 27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -218,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,24 Tr | 10,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,24 Tr | -133,13% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | 22,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11