Trang chủAC3 • FRA
add
P10 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 €
Mức chênh lệch một ngày
10,10 € - 10,10 €
Phạm vi một năm
7,45 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,70 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | 27,82% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -51,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -52,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 Tr | -30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,44 Tr | 7,03% |
Tổng tài sản | 932,16 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 543,22 Tr | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -51,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,39 Tr | -61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,67 Tr | -4.661,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 Tr | 59,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,20 Tr | -1.997,60% |
Dòng tiền tự do | 6,51 Tr | -74,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267