Trang chủAC3 • FRA
add
P10 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,10 € - 10,60 €
Phạm vi một năm
5,95 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,01 Tr | 34,80% |
Chi phí hoạt động | -12,09 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 586,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 461,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,81 Tr | 77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,46 Tr | 68,36% |
Tổng tài sản | 869,28 Tr | 4,22% |
Tổng nợ | 482,38 Tr | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 586,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,71 Tr | 1.375,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,42 Tr | -315,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 Tr | -50,74% |
Dòng tiền tự do | 45,11 Tr | 202,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267