Trang chủABZ • CVE
add
Asiabasemetals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,54 N | -8,26% |
Thu nhập ròng | -66,11 N | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 N | -96,80% |
Tổng tài sản | 21,09 N | -80,44% |
Tổng nợ | 599,26 N | 58,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -578,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -825,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,11 N | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,00 | -100,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,00 | -171,49% |
Dòng tiền tự do | 24,90 N | -28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web