Trang chủABZ • CVE
add
Asiabasemetals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,65 N | -28,83% |
Thu nhập ròng | -46,15 N | 30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,78 N | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,00 | -31,35% |
Tổng tài sản | 20,00 N | -5,20% |
Tổng nợ | 785,11 N | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -765,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -451,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,15 N | 30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 N | -1.679,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 N | -1.679,21% |
Dòng tiền tự do | 13,75 N | -44,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web