Trang chủABX • ASX
add
ABx Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -365,50 N | 6,04% |
Thu nhập ròng | -751,50 N | -154,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,50 N | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | -41,32% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | -11,11% |
Tổng nợ | 8,62 Tr | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,50 N | -154,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,00 N | -133,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 N | -238,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,00 N | 160,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,00 N | -398,04% |
Dòng tiền tự do | -617,62 N | 5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web