Trang chủABVC • NASDAQ
add
ABVC Biopharma Inc
0,55 $
Trước giờ mở cửa:(1,59%)-0,0088
0,55 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:30:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr USD
Số lượng trung bình
312,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,28 N | 2.350,74% |
Chi phí hoạt động | 322,17 N | -85,03% |
Thu nhập ròng | -186,56 N | 94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,93 | 99,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,82 N | 103,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,15 N | -63,39% |
Tổng tài sản | 14,46 Tr | -12,83% |
Tổng nợ | 6,48 Tr | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,56 N | 94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,72 N | 112,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,39 N | -108,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,10 N | -92,84% |
Dòng tiền tự do | -371,22 N | 74,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18