Trang chủABVC • NASDAQ
add
ABVC Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,57 Tr USD
Số lượng trung bình
88,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 134,89% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -139,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -170,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,46 N | 126,75% |
Tổng tài sản | 16,24 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -139,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,17 N | -322,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,78 N | -32,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 140,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,76 N | 278,14% |
Dòng tiền tự do | -409,71 N | 46,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18