Trang chủABVC • NASDAQ
add
ABVC Biopharma Inc
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(7,14%)+0,11
1,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:08:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 Tr USD
Số lượng trung bình
298,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 693,00 N | -75,59% |
Thu nhập ròng | -842,08 N | 70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,98 N | 75,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,26 N | 104,18% |
Tổng tài sản | 14,88 Tr | 2,87% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -842,08 N | 70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,83 N | 43,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 428,76 N | -53,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,25 N | -80,43% |
Dòng tiền tự do | 621,88 N | 7,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18