Trang chủABTS • NASDAQ
add
Abits Group Inc
4,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,47%)-0,070
4,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:53:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 Tr USD
Số lượng trung bình
295,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 81,67% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 311,75% |
Thu nhập ròng | -447,85 N | 90,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,45 | 94,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,11 N | -92,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 26,55% |
Tổng tài sản | 11,37 Tr | -7,69% |
Tổng nợ | 990,35 N | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,85 N | 90,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,14 N | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,17 N | 210,34% |
Dòng tiền tự do | -928,46 N | 65,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
11