Trang chủABSO • STO
add
Absolent Air Care Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
241,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
239,00 kr - 245,00 kr
Phạm vi một năm
199,50 kr - 336,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T SEK
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
32,09
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,40 Tr | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 103,21 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | -52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -43,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,44 Tr | -39,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,60 Tr | -23,47% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -5,14% |
Tổng nợ | 693,43 Tr | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | -52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,24 Tr | -50,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,15 Tr | -102,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,09 Tr | -16,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,59 Tr | -2.662,44% |
Dòng tiền tự do | 9,41 Tr | -73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
482