Trang chủABSI • NASDAQ
add
Absci Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
562,95 Tr USD
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 593,00 N | -53,31% |
Chi phí hoạt động | 11,53 Tr | -9,44% |
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | -23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 N | -164,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,39 Tr | -21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,46 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 209,89 Tr | -17,86% |
Tổng nợ | 36,52 Tr | 7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,57 Tr | -23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,87 Tr | -0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,04 Tr | 620,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -649,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,84 Tr | 43,79% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | 28,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157