Trang chủABR • CVE
add
Arbor Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,61 N | -49,51% |
Thu nhập ròng | 404,26 N | 453,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | -59,79% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | 66,72% |
Tổng nợ | 638,58 N | 35,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,26 N | 453,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,96 N | -63,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,62 N | 79,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,57 N | 74,06% |
Dòng tiền tự do | -7,22 Tr | -630,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web