Trang chủABR • CVE
add
Arbor Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,52 N
Tỷ số P/E
29,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,71 N | -29,08% |
Thu nhập ròng | 242,13 N | 193,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -73,16% |
Tổng tài sản | 15,26 Tr | 63,19% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 160,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,13 N | 193,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,71 N | -102,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 4.380,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 928,11% |
Dòng tiền tự do | 103,63 N | 152,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web