Trang chủABQQ • OTCMKTS
add
Ab International Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00025 $ - 0,00035 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,09 N USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
0,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | 174,77% |
Chi phí hoạt động | 248,01 N | -69,40% |
Thu nhập ròng | 214,93 N | 143,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 | 115,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,24 N | 460,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,87 N | 303,60% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | 63,07% |
Tổng nợ | 990,15 N | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,93 N | 143,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,08 N | -15.737,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,23 N | 303,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,85 N | 42,46% |
Dòng tiền tự do | 592,50 N | 243,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11