Trang chủABPWW • NASDAQ
add
Abpro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr USD
Số lượng trung bình
47,21 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -711,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 74,41% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | — |
Tổng nợ | 20,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -711,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,00 N | -94,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -215,51% |
Dòng tiền tự do | -520,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11