Trang chủABOS • NASDAQ
add
Acumen Pharmaceuticals Inc
1,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)-0,010
1,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:59:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,96 Tr USD
Số lượng trung bình
209,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -4,60% |
Thu nhập ròng | -40,95 Tr | -99,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,73 Tr | -71,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,37 Tr | -44,96% |
Tổng tài sản | 171,90 Tr | -40,50% |
Tổng nợ | 54,82 Tr | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,95 Tr | -99,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,83 Tr | -92,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,48 Tr | 2,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | -68,37% |
Dòng tiền tự do | -17,91 Tr | -86,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61